Tiếng Trung cơ bản, học 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết .
Đối tượng: Học sinh, sinh viên, cán bộ-công nhân viên .
Mục tiêu: Bồi dưỡng kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Hoa cho học viên có nhu cầu học
và thi chứng chỉ quốc gia trình độ A-B-C theo quy định của Bộ giáo dục và đào tạo .
(Các bạn hãy chọn cho mình một lớp học sao cho phù hợp với thời gian học)
Khai giảng các lớp Tiếng Trung A1 , B1, C1 (thời gian học 4 tháng) .
Trung văn A1
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
A1TV21 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca3 |
20h15 đến 21h45 |
11.09.2023 |
A204 |
A1TV20 |
TiếngTrung ch/tr A1,HSK1(Cấp tốc) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
9h30 đến 11h00 |
11.09.2023 |
A204 |
HSK1 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
06.09.2023 |
A202 |
HSK1 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
24.07.2023 |
A101 |
A1TV19 |
TiếngTrung ch/tr A1,HSK1(Cấp tốc) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
7h45 đến 9h15 |
14.08.2023 |
A204 |
A1TV17 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 3-5-CN |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
06.07.2023 |
B203 |
HSK1 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 3-5-CN |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
06.06.2023 |
B102 |
A1TV16 |
TiếngTrung ch/tr A1(Cấp tốc) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
7h45 đến 9h15 |
05.06.2023 |
A204 |
A1TV15 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca3 |
20h15 đến 21h45 |
15.05.2023 |
A204 |
HSK1 |
TiếngTrung Cấp độ 1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
12.04.2023 |
B102 |
A1TV14 |
TiếngTrung ch/tr A1 |
Thứ 3-5-CN |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
30.03.2023 |
A204 |
A1TV13 |
TiếngTrung ch/tr A1(Cấp tốc) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Chiều |
14h00 đến 15h30 |
20.03.2023 |
A204 |
Khai giảng các lớp Tiếng Trung A2 .
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
A2TV15 |
TiếngTrung ch/tr A2 |
Thứ 2.4.6 |
Ca3 |
20h15 đến 21h45 |
16.08.2023 |
A204 |
A2tv11 |
TiếngTrung ch/tr A2 |
Thứ 2-4-6 |
Ca 2 |
18h30 đến 20h00 |
29.05.2022 |
B203 |
A2tv13 |
TiếngTrung ch/tr A2(Bài 16) |
Thứ 2,4,6 |
Ca 3 |
20h15 đến 21h45 |
06.12.2021 |
B202 |
A2TV10 |
TiếngTrung ch/tr A2(Bài 16) |
Thứ 3,5,CN |
Ca2 |
18h35 đến 20h05 |
21.09.2021 |
B202 |
A2tv6 |
TiếngTrung ch/tr A2(Bài 16) |
Thứ 2,4,6 |
Ca 3 |
20h15 đến 21h45 |
13.01.2021 |
A205 |
Trung văn B1 .
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
B1TV7 |
TiếngTrung ch/tr B1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
11.09.2023 |
B203 |
B1TV6 |
TiếngTrung ch/tr B1 |
Thứ 3-5-CN |
Ca3 |
20h15 đến 21h45 |
13.06.2023 |
A204 |
B1TV4 |
TiếngTrung ch/tr B1 |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
09h30 đến 11h00 |
09.01.2023 |
A204 |
B2TV11 |
TiếngTrung ch/tr B1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
20.02.2023 |
A204 |
Trung văn B2 .
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
B2TV11 |
TiếngTrung ch/tr B1 |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
20.02.2023 |
A204 |
B2tv4 |
TiếngTrung ch/tr B2(Bài 11-Quyển 4) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
09h30 đến 11h00 |
22.03.2023 |
C204 |
Trung văn C1
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
C1tv6 |
TiếngTrung ch/tr C1(Bài 1-Quyển 5) |
Thứ 2-4-6 |
Ca2 |
18h30 đến 20h00 |
03.07.2023 |
A204 |
C1tv5 |
TiếngTrung ch/tr C1(Bài 1-Quyển 5) |
Thứ 2.3.4.5.6 |
Sáng |
9h30 đến 11h00 |
15.05.2023 |
A204 |
C1tv2 |
TiếngTrung ch/tr C1(Bài 1-Quyển 5) |
Thứ 23456 |
Chiều |
14h00 đến 15h30 |
13.10.2022 |
A204 |
C1tv4 |
TiếngTrung ch/tr C1(Bài 1-Quyển 5) |
Thứ 3,5,CN |
Ca3 |
20h15 đến 21h45 |
06.12.2022 |
B202 |
Trung văn C2
Tên lớp |
Tiếng Trung ch/tr |
Ngày học |
Ca học |
Giờ học |
Khai giảng |
Phòng học |
C2tvct |
TiếngTrung ch/tr C2(Bài 1-Quyển 6) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
7h45 đến 09h15 |
08.03.2023 |
C204 |
C2tv |
TiếngTrung ch/tr C2(Bài 14-Quyển 6) |
Thứ 2,3,4,5,6 |
Sáng |
09h30 đến 11h00 |
20.05.2022 |
D202 |
* Khai giảng các lớp học HSK: 0904480606/0225.3920113
* Chương trình tiếng Trung cho trình độ A, B, C được trung tâm thiết kế bám sát theo yêu cầu thi chứng chỉ A,B,C của Bộ Giáo dục & Đào tạo.
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG TRÌNH ĐỘ A: + Chương trình Trung A1: Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 1 + Chương trình Trung A2: Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 2 CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG TRÌNH ĐỘ B: + Chương trình Trung B1: Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 3 + Chương trình Trung B2: Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 4 CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG TRUNG TRÌNH ĐỘ C: + Chương trình Trung C1 : Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 5 + Chương trình Trung C2 : Học giáo trình Hán Ngữ - Quyển 6 |
|
LỊCH HỌC
Thứ 2, 4, 6 ; Thứ 3, 5, Chủ nhật(2 tiết/ ca )
Ca 1 : 17h đến 18h15; 17h30 đến 19h00
Ca 2 : 18h35 đến 20h05 ; 19h30 đến 21h00
Ca 3 : 20h30 đến 22h00
Các lớp học 2,4,6 và 3,5,CN khai giảng liên tục hàng tuần
Các bạn học viên liên hệ trực tiếp tại Văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ , chúng tôi sẽ tư vấn về kế
hoạch và nội dung giảng dạy từng bộ môn và trình độ đào tạo .
Liên hệ tại văn phòng Trung tâm Ngoại ngữ Hải phòng tất cả các ngày trong tuần
Điện thoại liên hệ: 0313 920 113 ; 0904480606
Địa chỉ số 49 Trần phú (số 10 cũ) Hải phòng.
20h15 đến 21h45